1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AZN/GBP

Chuyển đổi ngoại tệ Azerbaijan Manat (AZN) và Bảng Anh (GBP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Azerbaijan Manat và Bảng Anh sử dụng tỷ giá hối đoái từ 12.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Azerbaijan Manat, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bảng Anh, hoặc ngược lại. Nhấp vào Azerbaijan Manat hoặc Bảng Anh, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Azerbaijan Manat để Bảng Anh tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AZN = 0.4699 GBP ▲ 0,2%

1 GBP = 2.1283 AZN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 12.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược GBP/AZN

Chuyển đổi Azerbaijan Manat để Bảng Anh, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AZN/GBP

12.05.2024 0.47022473 ▲ 0,3%
11.05.2024 0.46874397 ▼ 0,1%
10.05.2024 0.46926468 ▼ 0,4%
09.05.2024 0.47115816 ▲ 0,1%
08.05.2024 0.47073695 ▲ 0,4%
07.05.2024 0.46899922 ▲ 0,3%
06.05.2024 0.46773968
Xem câu chuyện
Azerbaijan Manat (AZN)
10 AZN 100 AZN 500 AZN 1,000 AZN 5,000 AZN 10,000 AZN
5 GBP 47 GBP 235 GBP 470 GBP 2 349 GBP 4 699 GBP
Bảng Anh (GBP)
1 GBP 10 GBP 50 GBP 100 GBP 500 GBP 1,000 GBP
2 AZN 21 AZN 106 AZN 213 AZN 1 064 AZN 2 128 AZN

Azerbaijan Manat là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: A-déc-bai-dan. Azerbaijan Manat cũng có thể có tên gọi AZN hoặc ₼, man., ман.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 AZN. Năm tiền tệ được thành lập: 1992-1994.

Bảng Anh là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Vương Quốc Anh, Địa hạt Goen-xây, Isle of Man, Jersey. Bảng Anh cũng có thể có tên gọi GBP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50 GBP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu bảng Anh bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Manats Azerbaijan? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Azerbaijan Manat/Bảng Anh (AZN/GBP) hiện tại đã cập nhật 12.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ