1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AZN/ILS

Chuyển đổi ngoại tệ Azerbaijan Manat (AZN) và Sêken Ixraen (ILS)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Azerbaijan Manat và Sêken Ixraen sử dụng tỷ giá hối đoái từ 12.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Azerbaijan Manat, sẽ được chuyển đổi thành một trường Sêken Ixraen, hoặc ngược lại. Nhấp vào Azerbaijan Manat hoặc Sêken Ixraen, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Azerbaijan Manat để Sêken Ixraen tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AZN = 2.1877 ILS ▼ 0,0%

1 ILS = 0.4571 AZN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 12.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ILS/AZN

Chuyển đổi Azerbaijan Manat để Sêken Ixraen, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AZN/ILS

12.05.2024 2.18765823
11.05.2024 2.18765823 ▼ 0,1%
10.05.2024 2.19064127 ▼ 0,1%
09.05.2024 2.19282885 ▲ 0,6%
08.05.2024 2.17949131 ▼ 0,4%
07.05.2024 2.18780958 ▼ 0,3%
06.05.2024 2.19352344
Xem câu chuyện
Azerbaijan Manat (AZN)
1 AZN 10 AZN 50 AZN 100 AZN 500 AZN 1,000 AZN
2 ILS 22 ILS 109 ILS 219 ILS 1 094 ILS 2 188 ILS
Sêken Ixraen (ILS)
10 ILS 100 ILS 500 ILS 1,000 ILS 5,000 ILS 10,000 ILS
5 AZN 46 AZN 229 AZN 457 AZN 2 286 AZN 4 571 AZN

Azerbaijan Manat là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: A-déc-bai-dan. Azerbaijan Manat cũng có thể có tên gọi AZN hoặc ₼, man., ман.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 AZN. Năm tiền tệ được thành lập: 1992-1994.

Sêken Ixraen là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Israel, Pa-le-xtin. Sêken Ixraen cũng có thể có tên gọi ILS hoặc ₪, NIS. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200 ILS. Năm tiền tệ được thành lập: 1985-1986.

Bạn đã học được bao nhiêu shekels của Israel bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Manats Azerbaijan? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Azerbaijan Manat/Sêken Ixraen (AZN/ILS) hiện tại đã cập nhật 12.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ