1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AZN/NOK

Chuyển đổi ngoại tệ Azerbaijan Manat (AZN) và Na Uy Krone (NOK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Azerbaijan Manat và Na Uy Krone sử dụng tỷ giá hối đoái từ 11.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Azerbaijan Manat, sẽ được chuyển đổi thành một trường Na Uy Krone, hoặc ngược lại. Nhấp vào Azerbaijan Manat hoặc Na Uy Krone, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Azerbaijan Manat để Na Uy Krone tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AZN = 6.4045 NOK ▲ 0,5%

1 NOK = 0.1561 AZN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 11.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NOK/AZN

Chuyển đổi Azerbaijan Manat để Na Uy Krone, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AZN/NOK

11.05.2024 6.40447602 ▲ 0,5%
10.05.2024 6.37456520 ▼ 0,6%
09.05.2024 6.41458750 ▼ 0,1%
08.05.2024 6.42419443 ▲ 0,5%
07.05.2024 6.39089489 ▲ 0,3%
06.05.2024 6.37178827 ▼ 0,3%
05.05.2024 6.39249584
Xem câu chuyện
Azerbaijan Manat (AZN)
1 AZN 10 AZN 50 AZN 100 AZN 500 AZN 1,000 AZN
6 NOK 64 NOK 320 NOK 640 NOK 3 202 NOK 6 404 NOK
Na Uy Krone (NOK)
10 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK 5,000 NOK 10,000 NOK
2 AZN 16 AZN 78 AZN 156 AZN 781 AZN 1 561 AZN

Azerbaijan Manat là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: A-déc-bai-dan. Azerbaijan Manat cũng có thể có tên gọi AZN hoặc ₼, man., ман.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 AZN. Năm tiền tệ được thành lập: 1992-1994.

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu vương miện Na Uy bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Manats Azerbaijan? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Azerbaijan Manat/Na Uy Krone (AZN/NOK) hiện tại đã cập nhật 11.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ