1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AZN/PLN

Chuyển đổi ngoại tệ Azerbaijan Manat (AZN) và Zloty Ba Lan (PLN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Azerbaijan Manat và Zloty Ba Lan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 12.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Azerbaijan Manat, sẽ được chuyển đổi thành một trường Zloty Ba Lan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Azerbaijan Manat hoặc Zloty Ba Lan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Azerbaijan Manat để Zloty Ba Lan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AZN = 2.3448 PLN ▼ 0,0%

1 PLN = 0.4265 AZN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 12.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược PLN/AZN

Chuyển đổi Azerbaijan Manat để Zloty Ba Lan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AZN/PLN

12.05.2024 2.34484586 ▼ 0,0%
11.05.2024 2.34515800 ▲ 0,1%
10.05.2024 2.34195063 ▼ 0,4%
09.05.2024 2.35168561 ▼ 0,2%
08.05.2024 2.35756524 ▲ 0,1%
07.05.2024 2.35492208 ▼ 0,1%
06.05.2024 2.35631694
Xem câu chuyện
Azerbaijan Manat (AZN)
1 AZN 10 AZN 50 AZN 100 AZN 500 AZN 1,000 AZN
2 PLN 23 PLN 117 PLN 234 PLN 1 172 PLN 2 345 PLN
Zloty Ba Lan (PLN)
10 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN 5,000 PLN 10,000 PLN
4 AZN 43 AZN 213 AZN 426 AZN 2 132 AZN 4 265 AZN

Azerbaijan Manat là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: A-déc-bai-dan. Azerbaijan Manat cũng có thể có tên gọi AZN hoặc ₼, man., ман.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 AZN. Năm tiền tệ được thành lập: 1992-1994.

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Bạn đã học được bao nhiêu zloty của Ba Lan bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Manats Azerbaijan? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Azerbaijan Manat/Zloty Ba Lan (AZN/PLN) hiện tại đã cập nhật 12.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ