1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. AZN/RUB

Chuyển đổi ngoại tệ Azerbaijan Manat (AZN) và Đồng rúp Nga (RUB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Azerbaijan Manat và Đồng rúp Nga sử dụng tỷ giá hối đoái từ 16.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Azerbaijan Manat, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng rúp Nga, hoặc ngược lại. Nhấp vào Azerbaijan Manat hoặc Đồng rúp Nga, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Azerbaijan Manat để Đồng rúp Nga tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 AZN = 53.4116 RUB ▼ 0,6%

1 RUB = 0.0187 AZN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 16.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược RUB/AZN

Chuyển đổi Azerbaijan Manat để Đồng rúp Nga, máy tính:

Lịch sử tiền tệ AZN/RUB

16.05.2024 53.59521729 ▼ 0,3%
15.05.2024 53.74685440 ▼ 0,3%
14.05.2024 53.89463192 ▲ 0,0%
13.05.2024 53.88913416 ▲ 0,2%
12.05.2024 53.76590496 ▼ 0,0%
11.05.2024 53.77463981 ▼ 0,2%
10.05.2024 53.85683509
Xem câu chuyện
Azerbaijan Manat (AZN)
1 AZN 10 AZN 50 AZN 100 AZN 500 AZN 1,000 AZN
53 RUB 534 RUB 2 671 RUB 5 341 RUB 26 706 RUB 53 412 RUB
Đồng rúp Nga (RUB)
10 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB 5,000 RUB 10,000 RUB
0 AZN 2 AZN 9 AZN 19 AZN 94 AZN 187 AZN

Azerbaijan Manat là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: A-déc-bai-dan. Azerbaijan Manat cũng có thể có tên gọi AZN hoặc ₼, man., ман.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 AZN. Năm tiền tệ được thành lập: 1992-1994.

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 2000, 1000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Bạn đã học được bao nhiêu rúp Nga bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Manats Azerbaijan? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Azerbaijan Manat/Đồng rúp Nga (AZN/RUB) hiện tại đã cập nhật 16.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ