1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BBD/CAD

Chuyển đổi ngoại tệ Đô la Barbados (BBD) và Đô la Canada (CAD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đô la Barbados và Đô la Canada sử dụng tỷ giá hối đoái từ 12.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đô la Barbados, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Canada, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đô la Barbados hoặc Đô la Canada, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đô la Barbados để Đô la Canada tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BBD = 0.6780 CAD ▲ 0,1%

1 CAD = 1.4749 BBD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 12.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CAD/BBD

Chuyển đổi Đô la Barbados để Đô la Canada, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BBD/CAD

12.05.2024 0.67803004 ▲ 0,1%
11.05.2024 0.67754186 ▼ 0,1%
10.05.2024 0.67846197 ▼ 0,1%
09.05.2024 0.67892804 ▼ 0,1%
08.05.2024 0.67992442 ▲ 0,3%
07.05.2024 0.67799286 ▲ 0,0%
06.05.2024 0.67794303
Xem câu chuyện
Đô la Barbados (BBD)
10 BBD 100 BBD 500 BBD 1,000 BBD 5,000 BBD 10,000 BBD
7 CAD 68 CAD 339 CAD 678 CAD 3 390 CAD 6 780 CAD
Đô la Canada (CAD)
1 CAD 10 CAD 50 CAD 100 CAD 500 CAD 1,000 CAD
1 BBD 15 BBD 74 BBD 147 BBD 737 BBD 1 475 BBD

Đô la Barbados là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bác-ba-đốt. Đô la Barbados cũng có thể có tên gọi BBD hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BBD. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Đô la Canada là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-na-đa. Đô la Canada cũng có thể có tên gọi CAD hoặc $, CA$, C$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 CAD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la Canada bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la Barbados? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đô la Barbados/Đô la Canada (BBD/CAD) hiện tại đã cập nhật 12.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ