1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BBD/ETH

Chuyển đổi ngoại tệ Đô la Barbados (BBD) và Ethereum (ETH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đô la Barbados và Ethereum sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đô la Barbados, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ethereum, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đô la Barbados hoặc Ethereum, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đô la Barbados để Ethereum tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BBD = 0.0002 ETH ▼ 1,4%

1 ETH = 6127.8672 BBD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ETH/BBD

Chuyển đổi Đô la Barbados để Ethereum, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BBD/ETH

10.05.2024 0.00016361 ▼ 1,2%
09.05.2024 0.00016557 ▲ 0,8%
08.05.2024 0.00016432 ▲ 1,9%
07.05.2024 0.00016114 ▲ 1,6%
06.05.2024 0.00015849 ▼ 0,3%
05.05.2024 0.00015898 ▼ 0,1%
04.05.2024 0.00015907
Xem câu chuyện
Đô la Barbados (BBD)
10 BBD 100 BBD 500 BBD 1,000 BBD 5,000 BBD 10,000 BBD
0 ETH 0 ETH 0 ETH 0 ETH 1 ETH 2 ETH
Ethereum (ETH)
1 ETH 10 ETH 50 ETH 100 ETH 500 ETH 1,000 ETH
6 128 BBD 61 279 BBD 306 393 BBD 612 787 BBD 3 063 934 BBD 6 127 867 BBD

Đô la Barbados là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bác-ba-đốt. Đô la Barbados cũng có thể có tên gọi BBD hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BBD. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Ethereum là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Ethereum cũng có thể có tên gọi ETH.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu ethereum bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la Barbados? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đô la Barbados/Ethereum (BBD/ETH) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ