1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. ETH/BBD

Chuyển đổi ngoại tệ Ethereum (ETH) và Đô la Barbados (BBD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Ethereum và Đô la Barbados sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Ethereum, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Barbados, hoặc ngược lại. Nhấp vào Ethereum hoặc Đô la Barbados, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Ethereum để Đô la Barbados tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 ETH = 6363.3785 BBD ▲ 2,1%

1 BBD = 0.0002 ETH

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BBD/ETH

Chuyển đổi Ethereum để Đô la Barbados, máy tính:

Lịch sử tiền tệ ETH/BBD

20.05.2024 6,243.43748214 ▲ 0,0%
19.05.2024 6,228.12833809 ▼ 0,0%
18.05.2024 6,262.44264465 ▲ 0,0%
17.05.2024 6,094.22312804 ▲ 0,0%
16.05.2024 6,024.39523946 ▲ 16,7%
15.05.2024 5,910.52819828 ▲ 0,0%
14.05.2024 5,885.41943264
Xem câu chuyện
Ethereum (ETH)
1 ETH 10 ETH 50 ETH 100 ETH 500 ETH 1,000 ETH
6 363 BBD 63 634 BBD 318 169 BBD 636 338 BBD 3 181 689 BBD 6 363 378 BBD
Đô la Barbados (BBD)
10 BBD 100 BBD 500 BBD 1,000 BBD 5,000 BBD 10,000 BBD
0 ETH 0 ETH 0 ETH 0 ETH 1 ETH 2 ETH

Ethereum là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Ethereum cũng có thể có tên gọi ETH.

Đô la Barbados là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bác-ba-đốt. Đô la Barbados cũng có thể có tên gọi BBD hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BBD. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la Barbados bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Ethereum? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Ethereum/Đô la Barbados (ETH/BBD) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ