1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BBD/KRW

Chuyển đổi ngoại tệ Đô la Barbados (BBD) và Hàn Quốc Won (KRW)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đô la Barbados và Hàn Quốc Won sử dụng tỷ giá hối đoái từ 17.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đô la Barbados, sẽ được chuyển đổi thành một trường Hàn Quốc Won, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đô la Barbados hoặc Hàn Quốc Won, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đô la Barbados để Hàn Quốc Won tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BBD = 672.8224 KRW ▲ 0,5%

1 KRW = 0.0015 BBD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 17.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược KRW/BBD

Chuyển đổi Đô la Barbados để Hàn Quốc Won, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BBD/KRW

17.05.2024 670.47755436 ▲ 0,2%
16.05.2024 669.47058400 ▼ 0,6%
15.05.2024 673.57750887 ▼ 0,6%
14.05.2024 677.30996141 ▼ 0,0%
13.05.2024 677.50996442 ▼ 0,3%
12.05.2024 679.69262909 ▲ 0,1%
11.05.2024 679.15564556
Xem câu chuyện
Đô la Barbados (BBD)
1 BBD 10 BBD 50 BBD 100 BBD 500 BBD 1,000 BBD
673 KRW 6 728 KRW 33 641 KRW 67 282 KRW 336 411 KRW 672 822 KRW
Hàn Quốc Won (KRW)
10 KRW 100 KRW 500 KRW 1,000 KRW 5,000 KRW 10,000 KRW
0 BBD 0 BBD 1 BBD 1 BBD 7 BBD 15 BBD

Đô la Barbados là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bác-ba-đốt. Đô la Barbados cũng có thể có tên gọi BBD hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BBD. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Hàn Quốc Won là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hàn Quốc. Hàn Quốc Won cũng có thể có tên gọi KRW hoặc ₩, 원, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10 000, 50 000 KRW. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Hàn Quốc đã thắng bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la Barbados? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đô la Barbados/Hàn Quốc Won (BBD/KRW) hiện tại đã cập nhật 17.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ