1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BBD/KRW

Chuyển đổi ngoại tệ Đô la Barbados (BBD) và Hàn Quốc Won (KRW)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đô la Barbados và Hàn Quốc Won sử dụng tỷ giá hối đoái từ 14.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đô la Barbados, sẽ được chuyển đổi thành một trường Hàn Quốc Won, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đô la Barbados hoặc Hàn Quốc Won, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đô la Barbados để Hàn Quốc Won tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BBD = 675.8239 KRW ▼ 0,2%

1 KRW = 0.0015 BBD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 14.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược KRW/BBD

Chuyển đổi Đô la Barbados để Hàn Quốc Won, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BBD/KRW

14.05.2024 677.35518646 ▼ 0,0%
13.05.2024 677.50996442 ▼ 0,3%
12.05.2024 679.69262909 ▲ 0,1%
11.05.2024 679.15564556 ▲ 0,1%
10.05.2024 678.72441678 ▲ 0,2%
09.05.2024 677.12977051 ▲ 0,3%
08.05.2024 674.81232262
Xem câu chuyện
Đô la Barbados (BBD)
1 BBD 10 BBD 50 BBD 100 BBD 500 BBD 1,000 BBD
676 KRW 6 758 KRW 33 791 KRW 67 582 KRW 337 912 KRW 675 824 KRW
Hàn Quốc Won (KRW)
10 KRW 100 KRW 500 KRW 1,000 KRW 5,000 KRW 10,000 KRW
0 BBD 0 BBD 1 BBD 1 BBD 7 BBD 15 BBD

Đô la Barbados là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bác-ba-đốt. Đô la Barbados cũng có thể có tên gọi BBD hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BBD. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Hàn Quốc Won là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hàn Quốc. Hàn Quốc Won cũng có thể có tên gọi KRW hoặc ₩, 원, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10 000, 50 000 KRW. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Hàn Quốc đã thắng bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la Barbados? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đô la Barbados/Hàn Quốc Won (BBD/KRW) hiện tại đã cập nhật 14.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ