1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BBD/KRW

Chuyển đổi ngoại tệ Đô la Barbados (BBD) và Hàn Quốc Won (KRW)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đô la Barbados và Hàn Quốc Won sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đô la Barbados, sẽ được chuyển đổi thành một trường Hàn Quốc Won, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đô la Barbados hoặc Hàn Quốc Won, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đô la Barbados để Hàn Quốc Won tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BBD = 680.5962 KRW ▲ 0,5%

1 KRW = 0.0015 BBD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược KRW/BBD

Chuyển đổi Đô la Barbados để Hàn Quốc Won, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BBD/KRW

10.05.2024 677.41898458 ▲ 0,0%
09.05.2024 677.12977051 ▲ 0,3%
08.05.2024 674.81232262 ▲ 0,3%
07.05.2024 672.62766666 ▼ 0,0%
06.05.2024 672.70849900 ▼ 0,1%
05.05.2024 673.46406124 ▲ 0,1%
04.05.2024 673.04910556
Xem câu chuyện
Đô la Barbados (BBD)
1 BBD 10 BBD 50 BBD 100 BBD 500 BBD 1,000 BBD
681 KRW 6 806 KRW 34 030 KRW 68 060 KRW 340 298 KRW 680 596 KRW
Hàn Quốc Won (KRW)
10 KRW 100 KRW 500 KRW 1,000 KRW 5,000 KRW 10,000 KRW
0 BBD 0 BBD 1 BBD 1 BBD 7 BBD 15 BBD

Đô la Barbados là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bác-ba-đốt. Đô la Barbados cũng có thể có tên gọi BBD hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BBD. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Hàn Quốc Won là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Hàn Quốc. Hàn Quốc Won cũng có thể có tên gọi KRW hoặc ₩, 원, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 5000, 10 000, 50 000 KRW. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Hàn Quốc đã thắng bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la Barbados? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đô la Barbados/Hàn Quốc Won (BBD/KRW) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ