1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BBD/MXN

Chuyển đổi ngoại tệ Đô la Barbados (BBD) và Peso Mexico (MXN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đô la Barbados và Peso Mexico sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đô la Barbados, sẽ được chuyển đổi thành một trường Peso Mexico, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đô la Barbados hoặc Peso Mexico, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đô la Barbados để Peso Mexico tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BBD = 8.3133 MXN ▼ 0,7%

1 MXN = 0.1203 BBD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược MXN/BBD

Chuyển đổi Đô la Barbados để Peso Mexico, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BBD/MXN

09.05.2024 8.37358580 ▲ 0,1%
08.05.2024 8.36909816 ▲ 0,1%
07.05.2024 8.36295856 ▼ 0,4%
06.05.2024 8.39520146 ▼ 0,4%
05.05.2024 8.43108073 ▲ 0,1%
04.05.2024 8.42395422 ▲ 0,1%
03.05.2024 8.41160446
Xem câu chuyện
Đô la Barbados (BBD)
1 BBD 10 BBD 50 BBD 100 BBD 500 BBD 1,000 BBD
8 MXN 83 MXN 416 MXN 831 MXN 4 157 MXN 8 313 MXN
Peso Mexico (MXN)
10 MXN 100 MXN 500 MXN 1,000 MXN 5,000 MXN 10,000 MXN
1 BBD 12 BBD 60 BBD 120 BBD 601 BBD 1 203 BBD

Đô la Barbados là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bác-ba-đốt. Đô la Barbados cũng có thể có tên gọi BBD hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BBD. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Peso Mexico là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mê-hi-cô. Peso Mexico cũng có thể có tên gọi MXN hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 MXN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu peso Mexico bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la Barbados? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đô la Barbados/Peso Mexico (BBD/MXN) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ