1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. MXN/BBD

Chuyển đổi ngoại tệ Peso Mexico (MXN) và Đô la Barbados (BBD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Peso Mexico và Đô la Barbados sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Peso Mexico, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Barbados, hoặc ngược lại. Nhấp vào Peso Mexico hoặc Đô la Barbados, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Peso Mexico để Đô la Barbados tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 MXN = 0.1220 BBD ▲ 0,7%

1 BBD = 8.2000 MXN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BBD/MXN

Chuyển đổi Peso Mexico để Đô la Barbados, máy tính:

Lịch sử tiền tệ MXN/BBD

20.05.2024 0.12132281 ▲ 0,2%
19.05.2024 0.12110411 ▼ 0,1%
18.05.2024 0.12122036 ▲ 0,0%
17.05.2024 0.12117244 ▲ 0,5%
16.05.2024 0.12057914 ▲ 0,4%
15.05.2024 0.12010634 ▲ 0,1%
14.05.2024 0.12004001
Xem câu chuyện
Peso Mexico (MXN)
10 MXN 100 MXN 500 MXN 1,000 MXN 5,000 MXN 10,000 MXN
1 BBD 12 BBD 61 BBD 122 BBD 610 BBD 1 220 BBD
Đô la Barbados (BBD)
1 BBD 10 BBD 50 BBD 100 BBD 500 BBD 1,000 BBD
8 MXN 82 MXN 410 MXN 820 MXN 4 100 MXN 8 200 MXN

Peso Mexico là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mê-hi-cô. Peso Mexico cũng có thể có tên gọi MXN hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 MXN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đô la Barbados là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bác-ba-đốt. Đô la Barbados cũng có thể có tên gọi BBD hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BBD. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la Barbados bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang mexican peso? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Peso Mexico/Đô la Barbados (MXN/BBD) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ