1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BBD/THB

Chuyển đổi ngoại tệ Đô la Barbados (BBD) và Baht Thái Lan (THB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đô la Barbados và Baht Thái Lan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 13.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đô la Barbados, sẽ được chuyển đổi thành một trường Baht Thái Lan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đô la Barbados hoặc Baht Thái Lan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đô la Barbados để Baht Thái Lan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BBD = 18.2287 THB ▲ 0,4%

1 THB = 0.0549 BBD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 13.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược THB/BBD

Chuyển đổi Đô la Barbados để Baht Thái Lan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BBD/THB

13.05.2024 18.21264432 ▲ 0,3%
12.05.2024 18.15108629 ▼ 0,0%
11.05.2024 18.15679417 ▼ 0,4%
10.05.2024 18.23022817 ▼ 0,1%
09.05.2024 18.25547784 ▼ 0,2%
08.05.2024 18.28438294 ▲ 0,3%
07.05.2024 18.23606248
Xem câu chuyện
Đô la Barbados (BBD)
1 BBD 10 BBD 50 BBD 100 BBD 500 BBD 1,000 BBD
18 THB 182 THB 911 THB 1 823 THB 9 114 THB 18 229 THB
Baht Thái Lan (THB)
10 THB 100 THB 500 THB 1,000 THB 5,000 THB 10,000 THB
1 BBD 5 BBD 27 BBD 55 BBD 274 BBD 549 BBD

Đô la Barbados là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bác-ba-đốt. Đô la Barbados cũng có thể có tên gọi BBD hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BBD. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Baht Thái Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thái Lan. Baht Thái Lan cũng có thể có tên gọi THB hoặc ฿, B. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 500, 1000 THB. Năm tiền tệ được thành lập: 1928.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu baht Thái bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la Barbados? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đô la Barbados/Baht Thái Lan (BBD/THB) hiện tại đã cập nhật 13.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ