1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BCH/CDF

Chuyển đổi ngoại tệ Bitcoin Cash (BCH) và Franc Congo (CDF)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bitcoin Cash và Franc Congo sử dụng tỷ giá hối đoái từ 28.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bitcoin Cash, sẽ được chuyển đổi thành một trường Franc Congo, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bitcoin Cash hoặc Franc Congo, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bitcoin Cash để Franc Congo tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BCH = 1 309 090 CDF ▼ 4,7%

1 CDF = 0.0000 BCH

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 28.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CDF/BCH

Chuyển đổi Bitcoin Cash để Franc Congo, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BCH/CDF

28.05.2024 1,327,427.76384371 ▼ 0,0%
27.05.2024 1,374,027.28636224 ▲ 0,0%
26.05.2024 1,373,653.86947493 ▼ 0,0%
25.05.2024 1,389,256.87153750 ▲ 0,0%
24.05.2024 1,380,554.67869597 ▼ 0,0%
23.05.2024 1,401,146.33979154 ▼ 0,0%
22.05.2024 1,418,805.78275034
Xem câu chuyện
Bitcoin Cash (BCH)
1 BCH 10 BCH 50 BCH 100 BCH 500 BCH 1,000 BCH
1 309 090 CDF 13 090 897 CDF 65 454 486 CDF 130 908 972 CDF 654 544 858 CDF 1 309 089 716 CDF
Franc Congo (CDF)
10 CDF 100 CDF 500 CDF 1,000 CDF 5,000 CDF 10,000 CDF
0 BCH 0 BCH 0 BCH 0 BCH 0 BCH 0 BCH

Bitcoin Cash là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Bitcoin Cash cũng có thể có tên gọi BCH.

Franc Congo là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Franc Congo cũng có thể có tên gọi CDF hoặc ₣, FC. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50 santims, 1, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000, 5000, 10 000, 20 000 CDF. Năm tiền tệ được thành lập: 1998.

Bạn đã học được bao nhiêu franc Congo bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Bitcoin Cash? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bitcoin Cash/Franc Congo (BCH/CDF) hiện tại đã cập nhật 28.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ