1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BCH/UAH

Chuyển đổi ngoại tệ Bitcoin Cash (BCH) và Ukraine Hryvnia (UAH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bitcoin Cash và Ukraine Hryvnia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bitcoin Cash, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ukraine Hryvnia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bitcoin Cash hoặc Ukraine Hryvnia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bitcoin Cash để Ukraine Hryvnia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BCH = 18 931 UAH ▼ 1,0%

1 UAH = 0.0001 BCH

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược UAH/BCH

Chuyển đổi Bitcoin Cash để Ukraine Hryvnia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BCH/UAH

20.05.2024 19,032.28772618 ▼ 0,0%
19.05.2024 19,116.17868221 ▲ 5,3%
18.05.2024 18,837.13744445 ▲ 0,0%
17.05.2024 18,071.93797420 ▲ 5,6%
16.05.2024 17,876.13367192 ▲ 0,0%
15.05.2024 17,306.44070517 ▲ 0,0%
14.05.2024 17,221.16481537
Xem câu chuyện
Bitcoin Cash (BCH)
1 BCH 10 BCH 50 BCH 100 BCH 500 BCH 1,000 BCH
18 931 UAH 189 309 UAH 946 544 UAH 1 893 088 UAH 9 465 439 UAH 18 930 878 UAH
Ukraine Hryvnia (UAH)
10 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH 5,000 UAH 10,000 UAH
0 BCH 0 BCH 0 BCH 0 BCH 0 BCH 1 BCH

Bitcoin Cash là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Bitcoin Cash cũng có thể có tên gọi BCH.

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu người Ukraine bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Bitcoin Cash? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bitcoin Cash/Ukraine Hryvnia (BCH/UAH) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ