1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. UAH/BCH

Chuyển đổi ngoại tệ Ukraine Hryvnia (UAH) và Bitcoin Cash (BCH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Ukraine Hryvnia và Bitcoin Cash sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Ukraine Hryvnia, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bitcoin Cash, hoặc ngược lại. Nhấp vào Ukraine Hryvnia hoặc Bitcoin Cash, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Ukraine Hryvnia để Bitcoin Cash tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 UAH = 0.0001 BCH ▲ 0,4%

1 BCH = 19 033 UAH

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BCH/UAH

Chuyển đổi Ukraine Hryvnia để Bitcoin Cash, máy tính:

Lịch sử tiền tệ UAH/BCH

20.05.2024 0.00005244 ▲ 0,2%
19.05.2024 0.00005232 ▼ 1,5%
18.05.2024 0.00005310 ▼ 4,1%
17.05.2024 0.00005537 ▼ 1,0%
16.05.2024 0.00005595 ▼ 3,2%
15.05.2024 0.00005781 ▼ 0,4%
14.05.2024 0.00005807
Xem câu chuyện
Ukraine Hryvnia (UAH)
10 UAH 100 UAH 500 UAH 1,000 UAH 5,000 UAH 10,000 UAH
0 BCH 0 BCH 0 BCH 0 BCH 0 BCH 1 BCH
Bitcoin Cash (BCH)
1 BCH 10 BCH 50 BCH 100 BCH 500 BCH 1,000 BCH
19 033 UAH 190 334 UAH 951 670 UAH 1 903 340 UAH 9 516 702 UAH 19 033 404 UAH

Ukraine Hryvnia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: U-crai-na. Ukraine Hryvnia cũng có thể có tên gọi UAH hoặc ₴, грн.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 UAH. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bitcoin Cash là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Bitcoin Cash cũng có thể có tên gọi BCH.

Bạn đã học được bao nhiêu Bitcoin Cash bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Ucraina hryvnia? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Ukraine Hryvnia/Bitcoin Cash (UAH/BCH) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ