1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BDT/AED

Chuyển đổi ngoại tệ Bangladesh Taka (BDT) và United Arab Emirates Dirham (AED)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bangladesh Taka và United Arab Emirates Dirham sử dụng tỷ giá hối đoái từ 28.04.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bangladesh Taka, sẽ được chuyển đổi thành một trường United Arab Emirates Dirham, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bangladesh Taka hoặc United Arab Emirates Dirham, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bangladesh Taka để United Arab Emirates Dirham tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BDT = 0.0334 AED ▼ 0,0%

1 AED = 29.9550 BDT

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 28.04.2024. Tỷ giá hối đoái ngược AED/BDT

Chuyển đổi Bangladesh Taka để United Arab Emirates Dirham, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BDT/AED

28.04.2024 0.03338337 ▼ 0,0%
27.04.2024 0.03338761 ▼ 0,3%
26.04.2024 0.03347792 ▼ 0,0%
25.04.2024 0.03348472 ▼ 0,2%
24.04.2024 0.03353983 ▲ 0,2%
23.04.2024 0.03348641 ▲ 0,0%
22.04.2024 0.03347373
Xem câu chuyện
Bangladesh Taka (BDT)
10 BDT 100 BDT 500 BDT 1,000 BDT 5,000 BDT 10,000 BDT
0 AED 3 AED 17 AED 33 AED 167 AED 334 AED
United Arab Emirates Dirham (AED)
1 AED 10 AED 50 AED 100 AED 500 AED 1,000 AED
30 BDT 300 BDT 1 498 BDT 2 996 BDT 14 978 BDT 29 955 BDT

Bangladesh Taka là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Băng-la-đét. Bangladesh Taka cũng có thể có tên gọi BDT hoặc ৳, Tk. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000 BDT. Năm tiền tệ được thành lập: 1972.

United Arab Emirates Dirham là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Các tiểu Vương quốc Ả rập Thống nhất. United Arab Emirates Dirham cũng có thể có tên gọi AED hoặc .د.إ, Dh. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000 AED. Năm tiền tệ được thành lập: 1973.

Bạn đã học được bao nhiêu dirhams UAE bạn sẽ nhận được khi chuyển sang bangladeshi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bangladesh Taka/United Arab Emirates Dirham (BDT/AED) hiện tại đã cập nhật 28.04.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ