1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BDT/CAD

Chuyển đổi ngoại tệ Bangladesh Taka (BDT) và Đô la Canada (CAD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bangladesh Taka và Đô la Canada sử dụng tỷ giá hối đoái từ 11.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bangladesh Taka, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đô la Canada, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bangladesh Taka hoặc Đô la Canada, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bangladesh Taka để Đô la Canada tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BDT = 0.0117 CAD ▼ 0,1%

1 CAD = 85.5312 BDT

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 11.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CAD/BDT

Chuyển đổi Bangladesh Taka để Đô la Canada, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BDT/CAD

11.05.2024 0.01169164 ▼ 0,1%
10.05.2024 0.01170828 ▼ 3,8%
09.05.2024 0.01216820 ▼ 2,7%
08.05.2024 0.01250837 ▲ 0,3%
07.05.2024 0.01247329 ▲ 0,0%
06.05.2024 0.01247208 ▼ 0,1%
05.05.2024 0.01248863
Xem câu chuyện
Bangladesh Taka (BDT)
10 BDT 100 BDT 500 BDT 1,000 BDT 5,000 BDT 10,000 BDT
0 CAD 1 CAD 6 CAD 12 CAD 58 CAD 117 CAD
Đô la Canada (CAD)
1 CAD 10 CAD 50 CAD 100 CAD 500 CAD 1,000 CAD
86 BDT 855 BDT 4 277 BDT 8 553 BDT 42 766 BDT 85 531 BDT

Bangladesh Taka là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Băng-la-đét. Bangladesh Taka cũng có thể có tên gọi BDT hoặc ৳, Tk. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000 BDT. Năm tiền tệ được thành lập: 1972.

Đô la Canada là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ca-na-đa. Đô la Canada cũng có thể có tên gọi CAD hoặc $, CA$, C$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100 CAD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la Canada bạn sẽ nhận được khi chuyển sang bangladeshi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bangladesh Taka/Đô la Canada (BDT/CAD) hiện tại đã cập nhật 11.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ