1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BDT/ETH

Chuyển đổi ngoại tệ Bangladesh Taka (BDT) và Ethereum (ETH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bangladesh Taka và Ethereum sử dụng tỷ giá hối đoái từ 13.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bangladesh Taka, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ethereum, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bangladesh Taka hoặc Ethereum, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bangladesh Taka để Ethereum tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BDT = 0.0000 ETH ▼ 2,2%

1 ETH = 349 480 BDT

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 13.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ETH/BDT

Chuyển đổi Bangladesh Taka để Ethereum, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BDT/ETH

13.05.2024 0.00000292 ▼ 0,3%
12.05.2024 0.00000293
11.05.2024 0.00000293 ▲ 2,7%
10.05.2024 0.00000285 ▼ 4,0%
09.05.2024 0.00000297 ▼ 1,7%
08.05.2024 0.00000302 ▲ 2,0%
07.05.2024 0.00000296
Xem câu chuyện
Bangladesh Taka (BDT)
10 BDT 100 BDT 500 BDT 1,000 BDT 5,000 BDT 10,000 BDT
0 ETH 0 ETH 0 ETH 0 ETH 0 ETH 0 ETH
Ethereum (ETH)
1 ETH 10 ETH 50 ETH 100 ETH 500 ETH 1,000 ETH
349 480 BDT 3 494 800 BDT 17 474 002 BDT 34 948 004 BDT 174 740 018 BDT 349 480 035 BDT

Bangladesh Taka là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Băng-la-đét. Bangladesh Taka cũng có thể có tên gọi BDT hoặc ৳, Tk. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000 BDT. Năm tiền tệ được thành lập: 1972.

Ethereum là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Ethereum cũng có thể có tên gọi ETH.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu ethereum bạn sẽ nhận được khi chuyển sang bangladeshi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bangladesh Taka/Ethereum (BDT/ETH) hiện tại đã cập nhật 13.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ