1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BDT/MIOTA

Chuyển đổi ngoại tệ Bangladesh Taka (BDT) và IOTA (MIOTA)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bangladesh Taka và IOTA sử dụng tỷ giá hối đoái từ 12.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bangladesh Taka, sẽ được chuyển đổi thành một trường IOTA, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bangladesh Taka hoặc IOTA, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bangladesh Taka để IOTA tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BDT = 0.0564 MIOTA ▼ 0,6%

1 MIOTA = 17.7448 BDT

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 12.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược MIOTA/BDT

Chuyển đổi Bangladesh Taka để IOTA, máy tính:

MIOTA
IOTA MIOTA

Lịch sử tiền tệ BDT/MIOTA

12.05.2024 0.05615510 ▼ 0,9%
11.05.2024 0.05667510 ▲ 1,2%
10.05.2024 0.05598271 ▼ 2,0%
09.05.2024 0.05715326 ▼ 4,8%
08.05.2024 0.06004649 ▲ 0,1%
07.05.2024 0.06000477 ▲ 0,1%
06.05.2024 0.05992013
Xem câu chuyện
Bangladesh Taka (BDT)
10 BDT 100 BDT 500 BDT 1,000 BDT 5,000 BDT 10,000 BDT
1 MIOTA 6 MIOTA 28 MIOTA 56 MIOTA 282 MIOTA 564 MIOTA
IOTA (MIOTA)
1 MIOTA 10 MIOTA 50 MIOTA 100 MIOTA 500 MIOTA 1,000 MIOTA
18 BDT 177 BDT 887 BDT 1 774 BDT 8 872 BDT 17 745 BDT

Bangladesh Taka là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Băng-la-đét. Bangladesh Taka cũng có thể có tên gọi BDT hoặc ৳, Tk. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000 BDT. Năm tiền tệ được thành lập: 1972.

IOTA là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. IOTA cũng có thể có tên gọi MIOTA.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu iota bạn sẽ nhận được khi chuyển sang bangladeshi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bangladesh Taka/IOTA (BDT/MIOTA) hiện tại đã cập nhật 12.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ