1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BDT/MXN

Chuyển đổi ngoại tệ Bangladesh Taka (BDT) và Peso Mexico (MXN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bangladesh Taka và Peso Mexico sử dụng tỷ giá hối đoái từ 15.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bangladesh Taka, sẽ được chuyển đổi thành một trường Peso Mexico, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bangladesh Taka hoặc Peso Mexico, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bangladesh Taka để Peso Mexico tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BDT = 0.1443 MXN ▲ 0,3%

1 MXN = 6.9317 BDT

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 15.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược MXN/BDT

Chuyển đổi Bangladesh Taka để Peso Mexico, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BDT/MXN

15.05.2024 0.14410349 ▲ 0,2%
14.05.2024 0.14376093 ▲ 0,3%
13.05.2024 0.14334873 ▼ 0,1%
12.05.2024 0.14355184 ▲ 0,1%
11.05.2024 0.14344012 ▼ 0,2%
10.05.2024 0.14368129 ▼ 4,2%
09.05.2024 0.15003167
Xem câu chuyện
Bangladesh Taka (BDT)
10 BDT 100 BDT 500 BDT 1,000 BDT 5,000 BDT 10,000 BDT
1 MXN 14 MXN 72 MXN 144 MXN 721 MXN 1 443 MXN
Peso Mexico (MXN)
1 MXN 10 MXN 50 MXN 100 MXN 500 MXN 1,000 MXN
7 BDT 69 BDT 347 BDT 693 BDT 3 466 BDT 6 932 BDT

Bangladesh Taka là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Băng-la-đét. Bangladesh Taka cũng có thể có tên gọi BDT hoặc ৳, Tk. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000 BDT. Năm tiền tệ được thành lập: 1972.

Peso Mexico là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mê-hi-cô. Peso Mexico cũng có thể có tên gọi MXN hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 MXN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu peso Mexico bạn sẽ nhận được khi chuyển sang bangladeshi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bangladesh Taka/Peso Mexico (BDT/MXN) hiện tại đã cập nhật 15.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ