1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BDT/MXN

Chuyển đổi ngoại tệ Bangladesh Taka (BDT) và Peso Mexico (MXN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bangladesh Taka và Peso Mexico sử dụng tỷ giá hối đoái từ 11.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bangladesh Taka, sẽ được chuyển đổi thành một trường Peso Mexico, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bangladesh Taka hoặc Peso Mexico, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bangladesh Taka để Peso Mexico tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BDT = 0.1434 MXN ▼ 0,2%

1 MXN = 6.9721 BDT

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 11.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược MXN/BDT

Chuyển đổi Bangladesh Taka để Peso Mexico, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BDT/MXN

11.05.2024 0.14342981 ▼ 0,2%
10.05.2024 0.14368129 ▼ 4,2%
09.05.2024 0.15003167 ▼ 2,6%
08.05.2024 0.15396389 ▲ 0,1%
07.05.2024 0.15385653 ▼ 0,4%
06.05.2024 0.15444609 ▼ 0,4%
05.05.2024 0.15510013
Xem câu chuyện
Bangladesh Taka (BDT)
10 BDT 100 BDT 500 BDT 1,000 BDT 5,000 BDT 10,000 BDT
1 MXN 14 MXN 72 MXN 143 MXN 717 MXN 1 434 MXN
Peso Mexico (MXN)
1 MXN 10 MXN 50 MXN 100 MXN 500 MXN 1,000 MXN
7 BDT 70 BDT 349 BDT 697 BDT 3 486 BDT 6 972 BDT

Bangladesh Taka là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Băng-la-đét. Bangladesh Taka cũng có thể có tên gọi BDT hoặc ৳, Tk. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000 BDT. Năm tiền tệ được thành lập: 1972.

Peso Mexico là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mê-hi-cô. Peso Mexico cũng có thể có tên gọi MXN hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 MXN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu peso Mexico bạn sẽ nhận được khi chuyển sang bangladeshi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bangladesh Taka/Peso Mexico (BDT/MXN) hiện tại đã cập nhật 11.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ