1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BDT/NOK

Chuyển đổi ngoại tệ Bangladesh Taka (BDT) và Na Uy Krone (NOK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bangladesh Taka và Na Uy Krone sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bangladesh Taka, sẽ được chuyển đổi thành một trường Na Uy Krone, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bangladesh Taka hoặc Na Uy Krone, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bangladesh Taka để Na Uy Krone tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BDT = 0.0930 NOK ▼ 3,7%

1 NOK = 10.7477 BDT

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược NOK/BDT

Chuyển đổi Bangladesh Taka để Na Uy Krone, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BDT/NOK

10.05.2024 0.09299022 ▼ 3,8%
09.05.2024 0.09666732 ▼ 2,8%
08.05.2024 0.09945137 ▲ 0,5%
07.05.2024 0.09899738 ▲ 0,1%
06.05.2024 0.09890669 ▼ 0,5%
05.05.2024 0.09943785 ▲ 0,1%
04.05.2024 0.09938759
Xem câu chuyện
Bangladesh Taka (BDT)
10 BDT 100 BDT 500 BDT 1,000 BDT 5,000 BDT 10,000 BDT
1 NOK 9 NOK 47 NOK 93 NOK 465 NOK 930 NOK
Na Uy Krone (NOK)
1 NOK 10 NOK 50 NOK 100 NOK 500 NOK 1,000 NOK
11 BDT 107 BDT 537 BDT 1 075 BDT 5 374 BDT 10 748 BDT

Bangladesh Taka là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Băng-la-đét. Bangladesh Taka cũng có thể có tên gọi BDT hoặc ৳, Tk. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000 BDT. Năm tiền tệ được thành lập: 1972.

Na Uy Krone là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Na Uy, Đảo Bu-vét, Xờ-van-bát. Na Uy Krone cũng có thể có tên gọi NOK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 NOK. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu vương miện Na Uy bạn sẽ nhận được khi chuyển sang bangladeshi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bangladesh Taka/Na Uy Krone (BDT/NOK) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ