1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BDT/ZAR

Chuyển đổi ngoại tệ Bangladesh Taka (BDT) và Rand Nam Phi (ZAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Bangladesh Taka và Rand Nam Phi sử dụng tỷ giá hối đoái từ 13.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Bangladesh Taka, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rand Nam Phi, hoặc ngược lại. Nhấp vào Bangladesh Taka hoặc Rand Nam Phi, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Bangladesh Taka để Rand Nam Phi tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BDT = 0.1565 ZAR ▼ 1,4%

1 ZAR = 6.3894 BDT

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 13.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ZAR/BDT

Chuyển đổi Bangladesh Taka để Rand Nam Phi, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BDT/ZAR

13.05.2024 0.15713778 ▼ 1,0%
12.05.2024 0.15866087 ▼ 0,2%
11.05.2024 0.15894831 ▲ 0,6%
10.05.2024 0.15799020 ▼ 3,9%
09.05.2024 0.16447762 ▼ 2,7%
08.05.2024 0.16906217 ▲ 0,4%
07.05.2024 0.16845660
Xem câu chuyện
Bangladesh Taka (BDT)
10 BDT 100 BDT 500 BDT 1,000 BDT 5,000 BDT 10,000 BDT
2 ZAR 16 ZAR 78 ZAR 157 ZAR 783 ZAR 1 565 ZAR
Rand Nam Phi (ZAR)
1 ZAR 10 ZAR 50 ZAR 100 ZAR 500 ZAR 1,000 ZAR
6 BDT 64 BDT 319 BDT 639 BDT 3 195 BDT 6 389 BDT

Bangladesh Taka là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Băng-la-đét. Bangladesh Taka cũng có thể có tên gọi BDT hoặc ৳, Tk. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 500, 1000 BDT. Năm tiền tệ được thành lập: 1972.

Rand Nam Phi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Dim-ba-bu-ê, Nam Phi. Rand Nam Phi cũng có thể có tên gọi ZAR hoặc R. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: R10, R20, R50, R100, R200. Năm tiền tệ được thành lập: 1961.

Bạn đã học được bao nhiêu rand Nam Phi bạn sẽ nhận được khi chuyển sang bangladeshi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Bangladesh Taka/Rand Nam Phi (BDT/ZAR) hiện tại đã cập nhật 13.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ