1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BGN/DKK

Chuyển đổi ngoại tệ Lev Bulgaria (BGN) và Krone Đan Mạch (DKK)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Lev Bulgaria và Krone Đan Mạch sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Lev Bulgaria, sẽ được chuyển đổi thành một trường Krone Đan Mạch, hoặc ngược lại. Nhấp vào Lev Bulgaria hoặc Krone Đan Mạch, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Lev Bulgaria để Krone Đan Mạch tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BGN = 3.8154 DKK ▲ 0,1%

1 DKK = 0.2621 BGN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược DKK/BGN

Chuyển đổi Lev Bulgaria để Krone Đan Mạch, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BGN/DKK

09.05.2024 3.81378033 ▲ 0,0%
08.05.2024 3.81307517 ▼ 0,0%
07.05.2024 3.81444273 ▲ 0,0%
06.05.2024 3.81337366 ▼ 0,0%
05.05.2024 3.81337524 ▼ 0,0%
04.05.2024 3.81450936 ▲ 0,0%
03.05.2024 3.81289207
Xem câu chuyện
Lev Bulgaria (BGN)
1 BGN 10 BGN 50 BGN 100 BGN 500 BGN 1,000 BGN
4 DKK 38 DKK 191 DKK 382 DKK 1 908 DKK 3 815 DKK
Krone Đan Mạch (DKK)
10 DKK 100 DKK 500 DKK 1,000 DKK 5,000 DKK 10,000 DKK
3 BGN 26 BGN 131 BGN 262 BGN 1 310 BGN 2 621 BGN

Lev Bulgaria là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bun-ga-ri. Lev Bulgaria cũng có thể có tên gọi BGN hoặc лв. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BGN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Krone Đan Mạch là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Đan Mạch, Quần đảo Fa-rô, Grin-len. Krone Đan Mạch cũng có thể có tên gọi DKK hoặc kr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 50, 100, 200, 500, 1000 DKK. Năm tiền tệ được thành lập: 1873.

Bạn có biết bao nhiêu vương miện Đan Mạch không khi bạn chuyển đổi sang tiền lương Bulgaria? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria/Krone Đan Mạch (BGN/DKK) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ