1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BGN/MXN

Chuyển đổi ngoại tệ Lev Bulgaria (BGN) và Peso Mexico (MXN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Lev Bulgaria và Peso Mexico sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Lev Bulgaria, sẽ được chuyển đổi thành một trường Peso Mexico, hoặc ngược lại. Nhấp vào Lev Bulgaria hoặc Peso Mexico, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Lev Bulgaria để Peso Mexico tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BGN = 9.2916 MXN ▼ 0,0%

1 MXN = 0.1076 BGN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược MXN/BGN

Chuyển đổi Lev Bulgaria để Peso Mexico, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BGN/MXN

09.05.2024 9.30046101 ▲ 0,1%
08.05.2024 9.29219113 ▼ 0,0%
07.05.2024 9.29666112 ▼ 0,3%
06.05.2024 9.32321359 ▼ 0,2%
05.05.2024 9.34175839 ▼ 0,0%
04.05.2024 9.34232189 ▲ 0,2%
03.05.2024 9.32131273
Xem câu chuyện
Lev Bulgaria (BGN)
1 BGN 10 BGN 50 BGN 100 BGN 500 BGN 1,000 BGN
9 MXN 93 MXN 465 MXN 929 MXN 4 646 MXN 9 292 MXN
Peso Mexico (MXN)
10 MXN 100 MXN 500 MXN 1,000 MXN 5,000 MXN 10,000 MXN
1 BGN 11 BGN 54 BGN 108 BGN 538 BGN 1 076 BGN

Lev Bulgaria là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bun-ga-ri. Lev Bulgaria cũng có thể có tên gọi BGN hoặc лв. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BGN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Peso Mexico là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mê-hi-cô. Peso Mexico cũng có thể có tên gọi MXN hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 MXN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu peso Mexico khi bạn chuyển đổi sang tiền lương Bulgaria? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria/Peso Mexico (BGN/MXN) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ