1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. MXN/BGN

Chuyển đổi ngoại tệ Peso Mexico (MXN) và Lev Bulgaria (BGN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Peso Mexico và Lev Bulgaria sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Peso Mexico, sẽ được chuyển đổi thành một trường Lev Bulgaria, hoặc ngược lại. Nhấp vào Peso Mexico hoặc Lev Bulgaria, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Peso Mexico để Lev Bulgaria tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 MXN = 0.1083 BGN ▼ 0,0%

1 BGN = 9.2298 MXN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BGN/MXN

Chuyển đổi Peso Mexico để Lev Bulgaria, máy tính:

Lịch sử tiền tệ MXN/BGN

20.05.2024 0.10814982 ▼ 0,2%
19.05.2024 0.10836029 ▲ 0,1%
18.05.2024 0.10828054 ▲ 0,2%
17.05.2024 0.10806818 ▲ 0,4%
16.05.2024 0.10767185 ▲ 0,2%
15.05.2024 0.10745180 ▼ 0,3%
14.05.2024 0.10773229
Xem câu chuyện
Peso Mexico (MXN)
10 MXN 100 MXN 500 MXN 1,000 MXN 5,000 MXN 10,000 MXN
1 BGN 11 BGN 54 BGN 108 BGN 542 BGN 1 083 BGN
Lev Bulgaria (BGN)
1 BGN 10 BGN 50 BGN 100 BGN 500 BGN 1,000 BGN
9 MXN 92 MXN 461 MXN 923 MXN 4 615 MXN 9 230 MXN

Peso Mexico là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Mê-hi-cô. Peso Mexico cũng có thể có tên gọi MXN hoặc $. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200, 500, 1000 MXN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Lev Bulgaria là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bun-ga-ri. Lev Bulgaria cũng có thể có tên gọi BGN hoặc лв. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BGN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu levari của Bulgaria bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang mexican peso? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Peso Mexico/Lev Bulgaria (MXN/BGN) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ