1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BGN/RSD

Chuyển đổi ngoại tệ Lev Bulgaria (BGN) và Dinar Serbia (RSD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Lev Bulgaria và Dinar Serbia sử dụng tỷ giá hối đoái từ 18.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Lev Bulgaria, sẽ được chuyển đổi thành một trường Dinar Serbia, hoặc ngược lại. Nhấp vào Lev Bulgaria hoặc Dinar Serbia, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Lev Bulgaria để Dinar Serbia tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BGN = 59.7638 RSD ▼ 0,2%

1 RSD = 0.0167 BGN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 18.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược RSD/BGN

Chuyển đổi Lev Bulgaria để Dinar Serbia, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BGN/RSD

18.05.2024 59.86103970 ▼ 0,0%
17.05.2024 59.88287305 ▼ 0,0%
16.05.2024 59.89298580 ▲ 0,0%
15.05.2024 59.87370281 ▼ 0,0%
14.05.2024 59.87861680 ▼ 0,0%
13.05.2024 59.89090655 ▲ 0,1%
12.05.2024 59.82322506
Xem câu chuyện
Lev Bulgaria (BGN)
1 BGN 10 BGN 50 BGN 100 BGN 500 BGN 1,000 BGN
60 RSD 598 RSD 2 988 RSD 5 976 RSD 29 882 RSD 59 764 RSD
Dinar Serbia (RSD)
10 RSD 100 RSD 500 RSD 1,000 RSD 5,000 RSD 10,000 RSD
0 BGN 2 BGN 8 BGN 17 BGN 84 BGN 167 BGN

Lev Bulgaria là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bun-ga-ri. Lev Bulgaria cũng có thể có tên gọi BGN hoặc лв. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BGN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Dinar Serbia là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Séc-bi. Dinar Serbia cũng có thể có tên gọi RSD hoặc din., дин.. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 RSD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu dinar Serbia khi bạn chuyển đổi sang tiền lương Bulgaria? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria/Dinar Serbia (BGN/RSD) hiện tại đã cập nhật 18.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ