1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BGN/SGD

Chuyển đổi ngoại tệ Lev Bulgaria (BGN) và Singapore Dollar (SGD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Lev Bulgaria và Singapore Dollar sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Lev Bulgaria, sẽ được chuyển đổi thành một trường Singapore Dollar, hoặc ngược lại. Nhấp vào Lev Bulgaria hoặc Singapore Dollar, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Lev Bulgaria để Singapore Dollar tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BGN = 0.7432 SGD ▼ 0,2%

1 SGD = 1.3455 BGN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược SGD/BGN

Chuyển đổi Lev Bulgaria để Singapore Dollar, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BGN/SGD

09.05.2024 0.74462023 ▼ 0,0%
08.05.2024 0.74482846 ▼ 0,0%
07.05.2024 0.74485080 ▲ 0,1%
06.05.2024 0.74383011 ▲ 0,2%
05.05.2024 0.74244967 ▼ 0,0%
04.05.2024 0.74257760 ▼ 0,0%
03.05.2024 0.74266777
Xem câu chuyện
Lev Bulgaria (BGN)
10 BGN 100 BGN 500 BGN 1,000 BGN 5,000 BGN 10,000 BGN
7 SGD 74 SGD 372 SGD 743 SGD 3 716 SGD 7 432 SGD
Singapore Dollar (SGD)
1 SGD 10 SGD 50 SGD 100 SGD 500 SGD 1,000 SGD
1 BGN 13 BGN 67 BGN 135 BGN 673 BGN 1 346 BGN

Lev Bulgaria là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bun-ga-ri. Lev Bulgaria cũng có thể có tên gọi BGN hoặc лв. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BGN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Singapore Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xinh-ga-po. Singapore Dollar cũng có thể có tên gọi SGD hoặc $, S$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 50, 100, 1000, 10 000 SGD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu đô la singapore khi bạn chuyển đổi sang tiền lương Bulgaria? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria/Singapore Dollar (BGN/SGD) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ