1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. SGD/BGN

Chuyển đổi ngoại tệ Singapore Dollar (SGD) và Lev Bulgaria (BGN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Singapore Dollar và Lev Bulgaria sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Singapore Dollar, sẽ được chuyển đổi thành một trường Lev Bulgaria, hoặc ngược lại. Nhấp vào Singapore Dollar hoặc Lev Bulgaria, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Singapore Dollar để Lev Bulgaria tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 SGD = 1.3345 BGN ▼ 0,1%

1 BGN = 0.7493 SGD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BGN/SGD

Chuyển đổi Singapore Dollar để Lev Bulgaria, máy tính:

Lịch sử tiền tệ SGD/BGN

20.05.2024 1.33426627 ▼ 0,1%
19.05.2024 1.33536139 ▼ 0,1%
18.05.2024 1.33612140 ▼ 0,1%
17.05.2024 1.33782337 ▲ 0,0%
16.05.2024 1.33736172 ▼ 0,1%
15.05.2024 1.33806473 ▼ 0,1%
14.05.2024 1.33875752
Xem câu chuyện
Singapore Dollar (SGD)
1 SGD 10 SGD 50 SGD 100 SGD 500 SGD 1,000 SGD
1 BGN 13 BGN 67 BGN 133 BGN 667 BGN 1 335 BGN
Lev Bulgaria (BGN)
10 BGN 100 BGN 500 BGN 1,000 BGN 5,000 BGN 10,000 BGN
7 SGD 75 SGD 375 SGD 749 SGD 3 747 SGD 7 493 SGD

Singapore Dollar là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xinh-ga-po. Singapore Dollar cũng có thể có tên gọi SGD hoặc $, S$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 50, 100, 1000, 10 000 SGD. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Lev Bulgaria là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bun-ga-ri. Lev Bulgaria cũng có thể có tên gọi BGN hoặc лв. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BGN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu levari của Bulgaria bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đô la singapore? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Singapore Dollar/Lev Bulgaria (SGD/BGN) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ