1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BGN/XRP

Chuyển đổi ngoại tệ Lev Bulgaria (BGN) và Ripple (XRP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Lev Bulgaria và Ripple sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Lev Bulgaria, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ripple, hoặc ngược lại. Nhấp vào Lev Bulgaria hoặc Ripple, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Lev Bulgaria để Ripple tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BGN = 1.0741 XRP ▲ 2,4%

1 XRP = 0.9310 BGN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược XRP/BGN

Chuyển đổi Lev Bulgaria để Ripple, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BGN/XRP

09.05.2024 1.06129320 ▲ 1,2%
08.05.2024 1.04819544 ▲ 2,6%
07.05.2024 1.02072892 ▼ 0,4%
06.05.2024 1.02500727 ▼ 1,4%
05.05.2024 1.03954416 ▲ 0,6%
04.05.2024 1.03350901 ▼ 1,7%
03.05.2024 1.05167987
Xem câu chuyện
Lev Bulgaria (BGN)
1 BGN 10 BGN 50 BGN 100 BGN 500 BGN 1,000 BGN
1 XRP 11 XRP 54 XRP 107 XRP 537 XRP 1 074 XRP
Ripple (XRP)
10 XRP 100 XRP 500 XRP 1,000 XRP 5,000 XRP 10,000 XRP
9 BGN 93 BGN 466 BGN 931 BGN 4 655 BGN 9 310 BGN

Lev Bulgaria là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bun-ga-ri. Lev Bulgaria cũng có thể có tên gọi BGN hoặc лв. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BGN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Ripple là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Ripple cũng có thể có tên gọi XRP.

Bạn có biết có bao nhiêu gợn khi bạn chuyển đổi sang tiền lương Bulgaria? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria/Ripple (BGN/XRP) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ