1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BGN/ZAR

Chuyển đổi ngoại tệ Lev Bulgaria (BGN) và Rand Nam Phi (ZAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Lev Bulgaria và Rand Nam Phi sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Lev Bulgaria, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rand Nam Phi, hoặc ngược lại. Nhấp vào Lev Bulgaria hoặc Rand Nam Phi, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Lev Bulgaria để Rand Nam Phi tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BGN = 10.1756 ZAR ▼ 0,3%

1 ZAR = 0.0983 BGN

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ZAR/BGN

Chuyển đổi Lev Bulgaria để Rand Nam Phi, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BGN/ZAR

09.05.2024 10.19038933 ▼ 0,1%
08.05.2024 10.20341372 ▲ 0,2%
07.05.2024 10.17885671 ▲ 0,1%
06.05.2024 10.17267513 ▼ 0,1%
05.05.2024 10.18458974 ▼ 0,0%
04.05.2024 10.18816191 ▲ 0,1%
03.05.2024 10.17921418
Xem câu chuyện
Lev Bulgaria (BGN)
1 BGN 10 BGN 50 BGN 100 BGN 500 BGN 1,000 BGN
10 ZAR 102 ZAR 509 ZAR 1 018 ZAR 5 088 ZAR 10 176 ZAR
Rand Nam Phi (ZAR)
10 ZAR 100 ZAR 500 ZAR 1,000 ZAR 5,000 ZAR 10,000 ZAR
1 BGN 10 BGN 49 BGN 98 BGN 491 BGN 983 BGN

Lev Bulgaria là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bun-ga-ri. Lev Bulgaria cũng có thể có tên gọi BGN hoặc лв. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 2, 5, 10, 20, 50, 100 BGN. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Rand Nam Phi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Dim-ba-bu-ê, Nam Phi. Rand Nam Phi cũng có thể có tên gọi ZAR hoặc R. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: R10, R20, R50, R100, R200. Năm tiền tệ được thành lập: 1961.

Bạn đã học được bao nhiêu rand Nam Phi khi bạn chuyển đổi sang tiền lương Bulgaria? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Lev Bulgaria/Rand Nam Phi (BGN/ZAR) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ