1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BHD/ADA

Chuyển đổi ngoại tệ Dinar Bahrain (BHD) và Cardano (ADA)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dinar Bahrain và Cardano sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dinar Bahrain, sẽ được chuyển đổi thành một trường Cardano, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dinar Bahrain hoặc Cardano, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dinar Bahrain để Cardano tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BHD = 5.7839 ADA ▼ 2,4%

1 ADA = 0.1729 BHD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ADA/BHD

Chuyển đổi Dinar Bahrain để Cardano, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BHD/ADA

09.05.2024 5.81650851 ▼ 1,9%
08.05.2024 5.92683563 ▲ 0,9%
07.05.2024 5.87301408 ▲ 2,0%
06.05.2024 5.75465523 ▼ 0,4%
05.05.2024 5.78049598 ▲ 1,9%
04.05.2024 5.67004983 ▼ 1,9%
03.05.2024 5.77855319
Xem câu chuyện
Dinar Bahrain (BHD)
1 BHD 10 BHD 50 BHD 100 BHD 500 BHD 1,000 BHD
6 ADA 58 ADA 289 ADA 578 ADA 2 892 ADA 5 784 ADA
Cardano (ADA)
10 ADA 100 ADA 500 ADA 1,000 ADA 5,000 ADA 10,000 ADA
2 BHD 17 BHD 86 BHD 173 BHD 864 BHD 1 729 BHD

Dinar Bahrain là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba-ranh. Dinar Bahrain cũng có thể có tên gọi BHD hoặc .د.ب, BD. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1/2, 1, 5, 10, 20 BHD. Năm tiền tệ được thành lập: 1965-1966.

Cardano là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Cardano cũng có thể có tên gọi ADA.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu Cardano bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Dinar Bahrain? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain/Cardano (BHD/ADA) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ