1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BHD/CHF

Chuyển đổi ngoại tệ Dinar Bahrain (BHD) và Franc Thụy Sĩ (CHF)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dinar Bahrain và Franc Thụy Sĩ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dinar Bahrain, sẽ được chuyển đổi thành một trường Franc Thụy Sĩ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dinar Bahrain hoặc Franc Thụy Sĩ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dinar Bahrain để Franc Thụy Sĩ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BHD = 2.4116 CHF ▲ 0,0%

1 CHF = 0.4147 BHD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CHF/BHD

Chuyển đổi Dinar Bahrain để Franc Thụy Sĩ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BHD/CHF

09.05.2024 2.40923107 ▼ 0,1%
08.05.2024 2.41064847 ▲ 0,2%
07.05.2024 2.40694912 ▲ 0,2%
06.05.2024 2.40300706 ▼ 0,0%
05.05.2024 2.40313315 ▲ 0,1%
04.05.2024 2.40080051 ▼ 0,2%
03.05.2024 2.40670374
Xem câu chuyện
Dinar Bahrain (BHD)
1 BHD 10 BHD 50 BHD 100 BHD 500 BHD 1,000 BHD
2 CHF 24 CHF 121 CHF 241 CHF 1 206 CHF 2 412 CHF
Franc Thụy Sĩ (CHF)
10 CHF 100 CHF 500 CHF 1,000 CHF 5,000 CHF 10,000 CHF
4 BHD 41 BHD 207 BHD 415 BHD 2 073 BHD 4 147 BHD

Dinar Bahrain là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba-ranh. Dinar Bahrain cũng có thể có tên gọi BHD hoặc .د.ب, BD. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1/2, 1, 5, 10, 20 BHD. Năm tiền tệ được thành lập: 1965-1966.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Sĩ, Lít-ten-xơ-tên. Franc Thụy Sĩ cũng có thể có tên gọi CHF hoặc ₣, Fr, sFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 1000 CHF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu franc Thụy Sĩ bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Dinar Bahrain? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain/Franc Thụy Sĩ (BHD/CHF) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ