1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. CHF/BHD

Chuyển đổi ngoại tệ Franc Thụy Sĩ (CHF) và Dinar Bahrain (BHD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Franc Thụy Sĩ và Dinar Bahrain sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Franc Thụy Sĩ, sẽ được chuyển đổi thành một trường Dinar Bahrain, hoặc ngược lại. Nhấp vào Franc Thụy Sĩ hoặc Dinar Bahrain, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Franc Thụy Sĩ để Dinar Bahrain tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 CHF = 0.4126 BHD ▲ 0,3%

1 BHD = 2.4238 CHF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BHD/CHF

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ để Dinar Bahrain, máy tính:

Lịch sử tiền tệ CHF/BHD

20.05.2024 0.41260694 ▲ 0,3%
19.05.2024 0.41144417 ▼ 0,5%
18.05.2024 0.41354529 ▼ 0,4%
17.05.2024 0.41525423 ▼ 0,6%
16.05.2024 0.41763927 ▲ 0,3%
15.05.2024 0.41648951 ▲ 0,3%
14.05.2024 0.41524928
Xem câu chuyện
Franc Thụy Sĩ (CHF)
10 CHF 100 CHF 500 CHF 1,000 CHF 5,000 CHF 10,000 CHF
4 BHD 41 BHD 206 BHD 413 BHD 2 063 BHD 4 126 BHD
Dinar Bahrain (BHD)
1 BHD 10 BHD 50 BHD 100 BHD 500 BHD 1,000 BHD
2 CHF 24 CHF 121 CHF 242 CHF 1 212 CHF 2 424 CHF

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Sĩ, Lít-ten-xơ-tên. Franc Thụy Sĩ cũng có thể có tên gọi CHF hoặc ₣, Fr, sFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 1000 CHF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Dinar Bahrain là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba-ranh. Dinar Bahrain cũng có thể có tên gọi BHD hoặc .د.ب, BD. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1/2, 1, 5, 10, 20 BHD. Năm tiền tệ được thành lập: 1965-1966.

Bạn đã học được bao nhiêu dinar Bahrain khi bạn chuyển sang franc Thụy Sĩ? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ/Dinar Bahrain (CHF/BHD) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ