1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BHD/CNY

Chuyển đổi ngoại tệ Dinar Bahrain (BHD) và Trung Quốc Yuan (CNY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dinar Bahrain và Trung Quốc Yuan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dinar Bahrain, sẽ được chuyển đổi thành một trường Trung Quốc Yuan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dinar Bahrain hoặc Trung Quốc Yuan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dinar Bahrain để Trung Quốc Yuan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BHD = 19.1626 CNY ▼ 0,0%

1 CNY = 0.0522 BHD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CNY/BHD

Chuyển đổi Dinar Bahrain để Trung Quốc Yuan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BHD/CNY

09.05.2024 19.16294676 ▼ 0,0%
08.05.2024 19.16961904 ▲ 0,1%
07.05.2024 19.14593816 ▼ 0,1%
06.05.2024 19.15763399 ▼ 0,3%
05.05.2024 19.21727314 ▼ 0,0%
04.05.2024 19.21891166 ▲ 0,1%
03.05.2024 19.19944900
Xem câu chuyện
Dinar Bahrain (BHD)
1 BHD 10 BHD 50 BHD 100 BHD 500 BHD 1,000 BHD
19 CNY 192 CNY 958 CNY 1 916 CNY 9 581 CNY 19 163 CNY
Trung Quốc Yuan (CNY)
10 CNY 100 CNY 500 CNY 1,000 CNY 5,000 CNY 10,000 CNY
1 BHD 5 BHD 26 BHD 52 BHD 261 BHD 522 BHD

Dinar Bahrain là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba-ranh. Dinar Bahrain cũng có thể có tên gọi BHD hoặc .د.ب, BD. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1/2, 1, 5, 10, 20 BHD. Năm tiền tệ được thành lập: 1965-1966.

Trung Quốc Yuan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Trung Quốc. Trung Quốc Yuan cũng có thể có tên gọi CNY hoặc ¥, 元, 圆, 圓. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 5, 10, 20, 50, 100 CNY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu RMB bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Dinar Bahrain? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain/Trung Quốc Yuan (BHD/CNY) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ