1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BHD/PLN

Chuyển đổi ngoại tệ Dinar Bahrain (BHD) và Zloty Ba Lan (PLN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dinar Bahrain và Zloty Ba Lan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dinar Bahrain, sẽ được chuyển đổi thành một trường Zloty Ba Lan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dinar Bahrain hoặc Zloty Ba Lan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dinar Bahrain để Zloty Ba Lan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BHD = 10.6092 PLN ▼ 0,3%

1 PLN = 0.0943 BHD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược PLN/BHD

Chuyển đổi Dinar Bahrain để Zloty Ba Lan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BHD/PLN

09.05.2024 10.61516786 ▼ 0,2%
08.05.2024 10.63816709 ▲ 0,2%
07.05.2024 10.62005762 ▼ 0,2%
06.05.2024 10.64059253 ▼ 0,3%
05.05.2024 10.67443586 ▼ 0,0%
04.05.2024 10.67608175 ▼ 0,1%
03.05.2024 10.68312107
Xem câu chuyện
Dinar Bahrain (BHD)
1 BHD 10 BHD 50 BHD 100 BHD 500 BHD 1,000 BHD
11 PLN 106 PLN 530 PLN 1 061 PLN 5 305 PLN 10 609 PLN
Zloty Ba Lan (PLN)
10 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN 5,000 PLN 10,000 PLN
1 BHD 9 BHD 47 BHD 94 BHD 471 BHD 943 BHD

Dinar Bahrain là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba-ranh. Dinar Bahrain cũng có thể có tên gọi BHD hoặc .د.ب, BD. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1/2, 1, 5, 10, 20 BHD. Năm tiền tệ được thành lập: 1965-1966.

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Bạn đã học được bao nhiêu zloty của Ba Lan bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Dinar Bahrain? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain/Zloty Ba Lan (BHD/PLN) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ