1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BHD/RUB

Chuyển đổi ngoại tệ Dinar Bahrain (BHD) và Đồng rúp Nga (RUB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dinar Bahrain và Đồng rúp Nga sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dinar Bahrain, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng rúp Nga, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dinar Bahrain hoặc Đồng rúp Nga, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dinar Bahrain để Đồng rúp Nga tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BHD = 243.0216 RUB ▲ 0,3%

1 RUB = 0.0041 BHD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược RUB/BHD

Chuyển đổi Dinar Bahrain để Đồng rúp Nga, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BHD/RUB

09.05.2024 243.01920882 ▲ 0,3%
08.05.2024 242.26314078 ▲ 0,2%
07.05.2024 241.74448817 ▼ 0,4%
06.05.2024 242.71226148 ▼ 0,2%
05.05.2024 243.23964085 ▼ 0,0%
04.05.2024 243.26035393 ▼ 1,4%
03.05.2024 246.66254013
Xem câu chuyện
Dinar Bahrain (BHD)
1 BHD 10 BHD 50 BHD 100 BHD 500 BHD 1,000 BHD
243 RUB 2 430 RUB 12 151 RUB 24 302 RUB 121 511 RUB 243 022 RUB
Đồng rúp Nga (RUB)
10 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB 5,000 RUB 10,000 RUB
0 BHD 0 BHD 2 BHD 4 BHD 21 BHD 41 BHD

Dinar Bahrain là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba-ranh. Dinar Bahrain cũng có thể có tên gọi BHD hoặc .د.ب, BD. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1/2, 1, 5, 10, 20 BHD. Năm tiền tệ được thành lập: 1965-1966.

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 2000, 1000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Bạn đã học được bao nhiêu rúp Nga bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Dinar Bahrain? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain/Đồng rúp Nga (BHD/RUB) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ