1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. RUB/BHD

Chuyển đổi ngoại tệ Đồng rúp Nga (RUB) và Dinar Bahrain (BHD)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Đồng rúp Nga và Dinar Bahrain sử dụng tỷ giá hối đoái từ 20.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Đồng rúp Nga, sẽ được chuyển đổi thành một trường Dinar Bahrain, hoặc ngược lại. Nhấp vào Đồng rúp Nga hoặc Dinar Bahrain, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Đồng rúp Nga để Dinar Bahrain tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 RUB = 0.0041 BHD ▲ 0,2%

1 BHD = 241.8225 RUB

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 20.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BHD/RUB

Chuyển đổi Đồng rúp Nga để Dinar Bahrain, máy tính:

Lịch sử tiền tệ RUB/BHD

20.05.2024 0.00412870 ▲ 0,0%
19.05.2024 0.00412705 ▼ 0,3%
18.05.2024 0.00413866 ▼ 0,2%
17.05.2024 0.00414855 ▼ 0,1%
16.05.2024 0.00415381 ▲ 0,6%
15.05.2024 0.00412905 ▲ 0,4%
14.05.2024 0.00411448
Xem câu chuyện
Đồng rúp Nga (RUB)
10 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB 5,000 RUB 10,000 RUB
0 BHD 0 BHD 2 BHD 4 BHD 21 BHD 41 BHD
Dinar Bahrain (BHD)
1 BHD 10 BHD 50 BHD 100 BHD 500 BHD 1,000 BHD
242 RUB 2 418 RUB 12 091 RUB 24 182 RUB 120 911 RUB 241 822 RUB

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Dinar Bahrain là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba-ranh. Dinar Bahrain cũng có thể có tên gọi BHD hoặc .د.ب, BD. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1/2, 1, 5, 10, 20 BHD. Năm tiền tệ được thành lập: 1965-1966.

Bạn đã học được bao nhiêu dinar Bahrain bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang đồng rúp Nga? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Đồng rúp Nga/Dinar Bahrain (RUB/BHD) hiện tại đã cập nhật 20.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ