1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BHD/XRP

Chuyển đổi ngoại tệ Dinar Bahrain (BHD) và Ripple (XRP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dinar Bahrain và Ripple sử dụng tỷ giá hối đoái từ 08.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dinar Bahrain, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ripple, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dinar Bahrain hoặc Ripple, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dinar Bahrain để Ripple tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BHD = 5.0855 XRP ▲ 3,3%

1 XRP = 0.1966 BHD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 08.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược XRP/BHD

Chuyển đổi Dinar Bahrain để Ripple, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BHD/XRP

08.05.2024 5.05158697 ▲ 2,6%
07.05.2024 4.91800784 ▼ 0,4%
06.05.2024 4.93979701 ▼ 1,5%
05.05.2024 5.01617169 ▲ 0,6%
04.05.2024 4.98602205 ▼ 1,8%
03.05.2024 5.07708827 ▼ 1,4%
02.05.2024 5.14719504
Xem câu chuyện
Dinar Bahrain (BHD)
1 BHD 10 BHD 50 BHD 100 BHD 500 BHD 1,000 BHD
5 XRP 51 XRP 254 XRP 509 XRP 2 543 XRP 5 085 XRP
Ripple (XRP)
10 XRP 100 XRP 500 XRP 1,000 XRP 5,000 XRP 10,000 XRP
2 BHD 20 BHD 98 BHD 197 BHD 983 BHD 1 966 BHD

Dinar Bahrain là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba-ranh. Dinar Bahrain cũng có thể có tên gọi BHD hoặc .د.ب, BD. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1/2, 1, 5, 10, 20 BHD. Năm tiền tệ được thành lập: 1965-1966.

Ripple là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Ripple cũng có thể có tên gọi XRP.

Bạn có biết có bao nhiêu gợn bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Dinar Bahrain? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain/Ripple (BHD/XRP) hiện tại đã cập nhật 08.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ