1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BHD/ZAR

Chuyển đổi ngoại tệ Dinar Bahrain (BHD) và Rand Nam Phi (ZAR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Dinar Bahrain và Rand Nam Phi sử dụng tỷ giá hối đoái từ 09.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Dinar Bahrain, sẽ được chuyển đổi thành một trường Rand Nam Phi, hoặc ngược lại. Nhấp vào Dinar Bahrain hoặc Rand Nam Phi, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Dinar Bahrain để Rand Nam Phi tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BHD = 49.2692 ZAR ▼ 0,0%

1 ZAR = 0.0203 BHD

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 09.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ZAR/BHD

Chuyển đổi Dinar Bahrain để Rand Nam Phi, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BHD/ZAR

09.05.2024 49.28294385 ▲ 0,0%
08.05.2024 49.27850791 ▲ 0,5%
07.05.2024 49.04302674 ▲ 0,0%
06.05.2024 49.02465320 ▼ 0,2%
05.05.2024 49.14427961 ▼ 0,0%
04.05.2024 49.15145145 ▲ 0,0%
03.05.2024 49.14072173
Xem câu chuyện
Dinar Bahrain (BHD)
1 BHD 10 BHD 50 BHD 100 BHD 500 BHD 1,000 BHD
49 ZAR 493 ZAR 2 463 ZAR 4 927 ZAR 24 635 ZAR 49 269 ZAR
Rand Nam Phi (ZAR)
10 ZAR 100 ZAR 500 ZAR 1,000 ZAR 5,000 ZAR 10,000 ZAR
0 BHD 2 BHD 10 BHD 20 BHD 101 BHD 203 BHD

Dinar Bahrain là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba-ranh. Dinar Bahrain cũng có thể có tên gọi BHD hoặc .د.ب, BD. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1/2, 1, 5, 10, 20 BHD. Năm tiền tệ được thành lập: 1965-1966.

Rand Nam Phi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Dim-ba-bu-ê, Nam Phi. Rand Nam Phi cũng có thể có tên gọi ZAR hoặc R. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: R10, R20, R50, R100, R200. Năm tiền tệ được thành lập: 1961.

Bạn đã học được bao nhiêu rand Nam Phi bạn sẽ nhận được khi chuyển đổi sang Dinar Bahrain? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain/Rand Nam Phi (BHD/ZAR) hiện tại đã cập nhật 09.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ