1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BIF/BRL

Chuyển đổi ngoại tệ Franc Burundi (BIF) và Real của Brazil (BRL)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Franc Burundi và Real của Brazil sử dụng tỷ giá hối đoái từ 11.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Franc Burundi, sẽ được chuyển đổi thành một trường Real của Brazil, hoặc ngược lại. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Real của Brazil, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Franc Burundi để Real của Brazil tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BIF = 0.0018 BRL ▲ 0,1%

1 BRL = 556.2709 BIF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 11.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược BRL/BIF

Chuyển đổi Franc Burundi để Real của Brazil, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BIF/BRL

11.05.2024 0.00179769 ▲ 0,1%
10.05.2024 0.00179613 ▲ 0,8%
09.05.2024 0.00178102 ▲ 0,7%
08.05.2024 0.00176843 ▼ 0,0%
07.05.2024 0.00176850 ▼ 0,3%
06.05.2024 0.00177424 ▼ 0,0%
05.05.2024 0.00177457
Xem câu chuyện
Franc Burundi (BIF)
10 BIF 100 BIF 500 BIF 1,000 BIF 5,000 BIF 10,000 BIF
0 BRL 0 BRL 1 BRL 2 BRL 9 BRL 18 BRL
Real của Brazil (BRL)
1 BRL 10 BRL 50 BRL 100 BRL 500 BRL 1,000 BRL
556 BIF 5 563 BIF 27 814 BIF 55 627 BIF 278 135 BIF 556 271 BIF

Franc Burundi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bu-run-đi. Franc Burundi cũng có thể có tên gọi BIF hoặc ₣, FBu. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 500, 1000, 2000, 5000, 10000 BIF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Real của Brazil là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bra-xin. Real của Brazil cũng có thể có tên gọi BRL hoặc $, R$. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 BRL. Năm tiền tệ được thành lập: 1994.

Bạn đã học được bao nhiêu người Brazil Reais khi bạn chuyển sang franc Burundi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Franc Burundi/Real của Brazil (BIF/BRL) hiện tại đã cập nhật 11.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ