1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BIF/CHF

Chuyển đổi ngoại tệ Franc Burundi (BIF) và Franc Thụy Sĩ (CHF)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Franc Burundi và Franc Thụy Sĩ sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Franc Burundi, sẽ được chuyển đổi thành một trường Franc Thụy Sĩ, hoặc ngược lại. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Franc Thụy Sĩ, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Franc Burundi để Franc Thụy Sĩ tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BIF = 0.0003 CHF ▲ 0,0%

1 CHF = 3162.7857 BIF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược CHF/BIF

Chuyển đổi Franc Burundi để Franc Thụy Sĩ, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BIF/CHF

10.05.2024 0.00031669 ▲ 0,2%
09.05.2024 0.00031617 ▼ 0,0%
08.05.2024 0.00031625 ▼ 0,0%
07.05.2024 0.00031634 ▲ 0,1%
06.05.2024 0.00031617 ▼ 0,1%
05.05.2024 0.00031647 ▲ 0,2%
04.05.2024 0.00031583
Xem câu chuyện
Franc Burundi (BIF)
10 BIF 100 BIF 500 BIF 1,000 BIF 5,000 BIF 10,000 BIF
0 CHF 0 CHF 0 CHF 0 CHF 2 CHF 3 CHF
Franc Thụy Sĩ (CHF)
1 CHF 10 CHF 50 CHF 100 CHF 500 CHF 1,000 CHF
3 163 BIF 31 628 BIF 158 139 BIF 316 279 BIF 1 581 393 BIF 3 162 786 BIF

Franc Burundi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bu-run-đi. Franc Burundi cũng có thể có tên gọi BIF hoặc ₣, FBu. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 500, 1000, 2000, 5000, 10000 BIF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Thuỵ Sĩ, Lít-ten-xơ-tên. Franc Thụy Sĩ cũng có thể có tên gọi CHF hoặc ₣, Fr, sFr. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200, 1000 CHF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu franc Thụy Sĩ khi bạn chuyển sang franc Burundi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Franc Burundi/Franc Thụy Sĩ (BIF/CHF) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ