1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BIF/ETH

Chuyển đổi ngoại tệ Franc Burundi (BIF) và Ethereum (ETH)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Franc Burundi và Ethereum sử dụng tỷ giá hối đoái từ 10.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Franc Burundi, sẽ được chuyển đổi thành một trường Ethereum, hoặc ngược lại. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Ethereum, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Franc Burundi để Ethereum tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BIF = 0.0000 ETH ▼ 0,8%

1 ETH = 8 652 764 BIF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 10.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ETH/BIF

Chuyển đổi Franc Burundi để Ethereum, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BIF/ETH

10.05.2024 0.00000011 ▼ 8,3%
09.05.2024 0.00000012
08.05.2024 0.00000012 ▲ 8,3%
07.05.2024 0.00000011
06.05.2024 0.00000011
05.05.2024 0.00000011
04.05.2024 0.00000011
Xem câu chuyện
Franc Burundi (BIF)
10 BIF 100 BIF 500 BIF 1,000 BIF 5,000 BIF 10,000 BIF
0 ETH 0 ETH 0 ETH 0 ETH 0 ETH 0 ETH
Ethereum (ETH)
1 ETH 10 ETH 50 ETH 100 ETH 500 ETH 1,000 ETH
8 652 764 BIF 86 527 642 BIF 432 638 210 BIF 865 276 419 BIF 4 326 382 096 BIF 8 652 764 192 BIF

Franc Burundi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bu-run-đi. Franc Burundi cũng có thể có tên gọi BIF hoặc ₣, FBu. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 500, 1000, 2000, 5000, 10000 BIF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Ethereum là một trong những cryptocurrencies phổ biến nhất trên thế giới. Ethereum cũng có thể có tên gọi ETH.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu ethereum khi bạn chuyển sang franc Burundi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Franc Burundi/Ethereum (BIF/ETH) hiện tại đã cập nhật 10.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ