1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BIF/EUR

Chuyển đổi ngoại tệ Franc Burundi (BIF) và Euro (EUR)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Franc Burundi và Euro sử dụng tỷ giá hối đoái từ 11.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Franc Burundi, sẽ được chuyển đổi thành một trường Euro, hoặc ngược lại. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Euro, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Franc Burundi để Euro tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BIF = 0.0003 EUR ▼ 0,2%

1 EUR = 3094.3435 BIF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 11.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược EUR/BIF

Chuyển đổi Franc Burundi để Euro, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BIF/EUR

11.05.2024 0.00032317 ▼ 0,2%
10.05.2024 0.00032392 ▲ 0,0%
09.05.2024 0.00032386 ▼ 0,0%
08.05.2024 0.00032390 ▲ 0,0%
07.05.2024 0.00032385 ▼ 0,1%
06.05.2024 0.00032417 ▼ 0,1%
05.05.2024 0.00032464
Xem câu chuyện
Franc Burundi (BIF)
10 BIF 100 BIF 500 BIF 1,000 BIF 5,000 BIF 10,000 BIF
0 EUR 0 EUR 0 EUR 0 EUR 2 EUR 3 EUR
Euro (EUR)
1 EUR 10 EUR 50 EUR 100 EUR 500 EUR 1,000 EUR
3 094 BIF 30 943 BIF 154 717 BIF 309 434 BIF 1 547 172 BIF 3 094 344 BIF

Franc Burundi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bu-run-đi. Franc Burundi cũng có thể có tên gọi BIF hoặc ₣, FBu. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 500, 1000, 2000, 5000, 10000 BIF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Euro là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Xlô-va-ki-a, Lát-vi-a, Tây Ban Nha, Môn-tê-nê-grô, (Quần đảo) O-lân, Bỉ, Rê-u-niên, Đảo Síp, Hà Lan, Xlô-ven-ni-a, Mô-na-cô, Thành Va-ti-can, E-xtô-ni-a, Phần Lan, Bồ Đào Nha, Man-Man-tata, Xanh Pi-e và Mi-kê-lân, Áo, Ý, Martinique, Andorra, Đức, Lít-va, Saint Martin, Pháp, Mayotte, San Ma-ri-nô, Goa-đê-lốp, Hy Lạp, Lúc-xăm-bua, Ai-len. Euro cũng có thể có tên gọi EUR hoặc €. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 EUR. Năm tiền tệ được thành lập: 1999-2001.

Bạn có tìm ra bao nhiêu euro khi bạn chuyển sang franc Burundi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Franc Burundi/Euro (BIF/EUR) hiện tại đã cập nhật 11.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ