1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BIF/GBP

Chuyển đổi ngoại tệ Franc Burundi (BIF) và Bảng Anh (GBP)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Franc Burundi và Bảng Anh sử dụng tỷ giá hối đoái từ 12.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Franc Burundi, sẽ được chuyển đổi thành một trường Bảng Anh, hoặc ngược lại. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Bảng Anh, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Franc Burundi để Bảng Anh tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BIF = 0.0003 GBP ▲ 0,4%

1 GBP = 3575.3272 BIF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 12.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược GBP/BIF

Chuyển đổi Franc Burundi để Bảng Anh, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BIF/GBP

12.05.2024 0.00027969 ▲ 0,4%
11.05.2024 0.00027846 ▼ 0,1%
10.05.2024 0.00027870 ▲ 0,0%
09.05.2024 0.00027867 ▲ 0,0%
08.05.2024 0.00027866 ▲ 0,2%
07.05.2024 0.00027798 ▲ 0,0%
06.05.2024 0.00027790
Xem câu chuyện
Franc Burundi (BIF)
10 BIF 100 BIF 500 BIF 1,000 BIF 5,000 BIF 10,000 BIF
0 GBP 0 GBP 0 GBP 0 GBP 1 GBP 3 GBP
Bảng Anh (GBP)
1 GBP 10 GBP 50 GBP 100 GBP 500 GBP 1,000 GBP
3 575 BIF 35 753 BIF 178 766 BIF 357 533 BIF 1 787 664 BIF 3 575 327 BIF

Franc Burundi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bu-run-đi. Franc Burundi cũng có thể có tên gọi BIF hoặc ₣, FBu. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 500, 1000, 2000, 5000, 10000 BIF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bảng Anh là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Vương Quốc Anh, Địa hạt Goen-xây, Isle of Man, Jersey. Bảng Anh cũng có thể có tên gọi GBP hoặc £. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 5, 10, 20, 50 GBP. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã tìm ra bao nhiêu bảng Anh khi bạn chuyển sang franc Burundi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Franc Burundi/Bảng Anh (BIF/GBP) hiện tại đã cập nhật 12.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ