1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BIF/ILS

Chuyển đổi ngoại tệ Franc Burundi (BIF) và Sêken Ixraen (ILS)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Franc Burundi và Sêken Ixraen sử dụng tỷ giá hối đoái từ 11.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Franc Burundi, sẽ được chuyển đổi thành một trường Sêken Ixraen, hoặc ngược lại. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Sêken Ixraen, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Franc Burundi để Sêken Ixraen tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BIF = 0.0013 ILS ▼ 0,1%

1 ILS = 769.5300 BIF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 11.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược ILS/BIF

Chuyển đổi Franc Burundi để Sêken Ixraen, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BIF/ILS

11.05.2024 0.00129949 ▼ 0,1%
10.05.2024 0.00130105 ▲ 0,3%
09.05.2024 0.00129696 ▲ 0,5%
08.05.2024 0.00129019 ▼ 0,5%
07.05.2024 0.00129672 ▼ 0,5%
06.05.2024 0.00130327 ▲ 0,3%
05.05.2024 0.00129975
Xem câu chuyện
Franc Burundi (BIF)
10 BIF 100 BIF 500 BIF 1,000 BIF 5,000 BIF 10,000 BIF
0 ILS 0 ILS 1 ILS 1 ILS 6 ILS 13 ILS
Sêken Ixraen (ILS)
1 ILS 10 ILS 50 ILS 100 ILS 500 ILS 1,000 ILS
770 BIF 7 695 BIF 38 477 BIF 76 953 BIF 384 765 BIF 769 530 BIF

Franc Burundi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bu-run-đi. Franc Burundi cũng có thể có tên gọi BIF hoặc ₣, FBu. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 500, 1000, 2000, 5000, 10000 BIF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Sêken Ixraen là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Israel, Pa-le-xtin. Sêken Ixraen cũng có thể có tên gọi ILS hoặc ₪, NIS. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 20, 50, 100, 200 ILS. Năm tiền tệ được thành lập: 1985-1986.

Bạn đã học được bao nhiêu shekels của Israel khi bạn chuyển sang franc Burundi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Franc Burundi/Sêken Ixraen (BIF/ILS) hiện tại đã cập nhật 11.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ