1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BIF/JPY

Chuyển đổi ngoại tệ Franc Burundi (BIF) và Yên Nhật (JPY)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Franc Burundi và Yên Nhật sử dụng tỷ giá hối đoái từ 11.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Franc Burundi, sẽ được chuyển đổi thành một trường Yên Nhật, hoặc ngược lại. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Yên Nhật, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Franc Burundi để Yên Nhật tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BIF = 0.0543 JPY ▼ 0,1%

1 JPY = 18.4137 BIF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 11.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược JPY/BIF

Chuyển đổi Franc Burundi để Yên Nhật, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BIF/JPY

11.05.2024 0.05430737 ▼ 0,1%
10.05.2024 0.05435183 ▲ 0,3%
09.05.2024 0.05420368 ▲ 0,3%
08.05.2024 0.05405988 ▲ 0,4%
07.05.2024 0.05383945 ▲ 0,3%
06.05.2024 0.05366999 ▲ 0,3%
05.05.2024 0.05351869
Xem câu chuyện
Franc Burundi (BIF)
10 BIF 100 BIF 500 BIF 1,000 BIF 5,000 BIF 10,000 BIF
1 JPY 5 JPY 27 JPY 54 JPY 272 JPY 543 JPY
Yên Nhật (JPY)
1 JPY 10 JPY 50 JPY 100 JPY 500 JPY 1,000 JPY
18 BIF 184 BIF 921 BIF 1 841 BIF 9 207 BIF 18 414 BIF

Franc Burundi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bu-run-đi. Franc Burundi cũng có thể có tên gọi BIF hoặc ₣, FBu. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 500, 1000, 2000, 5000, 10000 BIF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Yên Nhật là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nhật Bản. Yên Nhật cũng có thể có tên gọi JPY hoặc ¥, 円, 圓, 元. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 1000, 2000, 5000, 10 000 JPY. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Bạn đã học được bao nhiêu yên Nhật khi bạn chuyển sang franc Burundi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Franc Burundi/Yên Nhật (BIF/JPY) hiện tại đã cập nhật 11.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ