1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BIF/PLN

Chuyển đổi ngoại tệ Franc Burundi (BIF) và Zloty Ba Lan (PLN)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Franc Burundi và Zloty Ba Lan sử dụng tỷ giá hối đoái từ 11.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Franc Burundi, sẽ được chuyển đổi thành một trường Zloty Ba Lan, hoặc ngược lại. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Zloty Ba Lan, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Franc Burundi để Zloty Ba Lan tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BIF = 0.0014 PLN ▲ 0,1%

1 PLN = 717.9680 BIF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 11.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược PLN/BIF

Chuyển đổi Franc Burundi để Zloty Ba Lan, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BIF/PLN

11.05.2024 0.00139282 ▲ 0,1%
10.05.2024 0.00139092
09.05.2024 0.00139092 ▼ 0,3%
08.05.2024 0.00139559 ▼ 0,0%
07.05.2024 0.00139576 ▼ 0,3%
06.05.2024 0.00139999 ▼ 0,4%
05.05.2024 0.00140573
Xem câu chuyện
Franc Burundi (BIF)
10 BIF 100 BIF 500 BIF 1,000 BIF 5,000 BIF 10,000 BIF
0 PLN 0 PLN 1 PLN 1 PLN 7 PLN 14 PLN
Zloty Ba Lan (PLN)
1 PLN 10 PLN 50 PLN 100 PLN 500 PLN 1,000 PLN
718 BIF 7 180 BIF 35 898 BIF 71 797 BIF 358 984 BIF 717 968 BIF

Franc Burundi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bu-run-đi. Franc Burundi cũng có thể có tên gọi BIF hoặc ₣, FBu. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 500, 1000, 2000, 5000, 10000 BIF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Zloty Ba Lan là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Ba Lan. Zloty Ba Lan cũng có thể có tên gọi PLN hoặc zł. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 20, 50, 100, 200 PLN. Năm tiền tệ được thành lập: 1924.

Bạn đã học được bao nhiêu zloty của Ba Lan khi bạn chuyển sang franc Burundi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Franc Burundi/Zloty Ba Lan (BIF/PLN) hiện tại đã cập nhật 11.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ