1. Máy tính
  2.   /  
  3. Máy tính tiền tệ
  4.   /  
  5. BIF/RUB

Chuyển đổi ngoại tệ Franc Burundi (BIF) và Đồng rúp Nga (RUB)

Công cụ chuyển đổi tiền tệ này Franc Burundi và Đồng rúp Nga sử dụng tỷ giá hối đoái từ 12.05.2024. Nhập số tiền vào hộp văn bản. Franc Burundi, sẽ được chuyển đổi thành một trường Đồng rúp Nga, hoặc ngược lại. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Đồng rúp Nga, để chuyển đổi đơn vị tiền tệ này ngay lập tức sang tất cả các loại tiền tệ hiện có.

Franc Burundi để Đồng rúp Nga tỷ giá tiền tệ hôm nay:

1 BIF = 0.0320 RUB ▲ 0,1%

1 RUB = 31.2790 BIF

Thông tin hiện tại đã được cập nhật.: 12.05.2024. Tỷ giá hối đoái ngược RUB/BIF

Chuyển đổi Franc Burundi để Đồng rúp Nga, máy tính:

Lịch sử tiền tệ BIF/RUB

12.05.2024 0.03197032 ▲ 0,1%
11.05.2024 0.03194506 ▼ 0,1%
10.05.2024 0.03198628 ▲ 0,2%
09.05.2024 0.03191124 ▲ 0,4%
08.05.2024 0.03178180 ▲ 0,0%
07.05.2024 0.03177175 ▼ 0,5%
06.05.2024 0.03193396
Xem câu chuyện
Franc Burundi (BIF)
10 BIF 100 BIF 500 BIF 1,000 BIF 5,000 BIF 10,000 BIF
0 RUB 3 RUB 16 RUB 32 RUB 160 RUB 320 RUB
Đồng rúp Nga (RUB)
1 RUB 10 RUB 50 RUB 100 RUB 500 RUB 1,000 RUB
31 BIF 313 BIF 1 564 BIF 3 128 BIF 15 640 BIF 31 279 BIF

Franc Burundi là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Bu-run-đi. Franc Burundi cũng có thể có tên gọi BIF hoặc ₣, FBu. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 100, 500, 1000, 2000, 5000, 10000 BIF. Năm tiền tệ được thành lập: N/A.

Đồng rúp Nga là tiền tệ địa phương ở các quốc gia sau: Nga. Đồng rúp Nga cũng có thể có tên gọi RUB hoặc р., руб., ₽. Các mệnh giá tiền giấy được sử dụng hôm nay: 10, 50, 100, 200, 500, 2000, 1000, 5000 RUB. Năm tiền tệ được thành lập: 1992.

Bạn đã học được bao nhiêu rúp Nga khi bạn chuyển sang franc Burundi? Chúng tôi hy vọng bạn thấy thông tin này hữu ích.

Tỷ giá hối đoái Franc Burundi/Đồng rúp Nga (BIF/RUB) hiện tại đã cập nhật 12.05.2024.

Tỷ giá tiền tệ chéo
Chọn ngôn ngữ čeština dansk Deutsch English español français italiano Nederlands norsk polski português suomalainen tiếng Việt Türk български Русский العربية ไทย 日本人
Hủy bỏ